Có 2 kết quả:
血本无归 xuè běn wú guī ㄒㄩㄝˋ ㄅㄣˇ ㄨˊ ㄍㄨㄟ • 血本無歸 xuè běn wú guī ㄒㄩㄝˋ ㄅㄣˇ ㄨˊ ㄍㄨㄟ
xuè běn wú guī ㄒㄩㄝˋ ㄅㄣˇ ㄨˊ ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's life savings (e.g. after a bankruptcy)
(2) no return for one's hard-earned savings
(2) no return for one's hard-earned savings
Bình luận 0
xuè běn wú guī ㄒㄩㄝˋ ㄅㄣˇ ㄨˊ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's life savings (e.g. after a bankruptcy)
(2) no return for one's hard-earned savings
(2) no return for one's hard-earned savings
Bình luận 0